Từ "lạ lùng" trong tiếng Việt có nghĩa là rất lạ, khó hiểu hoặc gây ngạc nhiên. Từ này được sử dụng để miêu tả những điều mà chúng ta không quen thuộc hoặc không bình thường, khiến cho chúng ta cảm thấy thú vị hoặc bối rối.
Dùng để miêu tả sự khác biệt:
Dùng để diễn tả cảm xúc:
Dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên:
Lạ lùng đến mức...: Cách dùng này giúp nhấn mạnh mức độ lạ lùng của sự việc.
Lạ lùng hơn: So sánh sự lạ lùng giữa hai hoặc nhiều sự vật.
Kỳ lạ: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái hơi bí ẩn hơn.
Khác thường: Mang nghĩa gần giống nhưng nhấn mạnh vào sự khác biệt so với điều bình thường.
Lạ: Là từ gốc, có nghĩa là chưa quen thuộc, nhưng không mạnh mẽ như "lạ lùng".
Lùng: Từ này thường không đứng một mình trong tiếng Việt, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh như "lùng bùng" (thường là chỉ sự mơ hồ).